Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱心 らんしん
khùng.
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
規律を乱す きりつをみだす
phá quấy.
一心不乱 いっしんふらん
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を許す こころをゆるす
tin tưởng, thư giãn với người bảo vệ (xung quanh)
乱す みだす
chen ngang
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng