乱心
らんしん「LOẠN TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khùng.

Bảng chia động từ của 乱心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱心する/らんしんする |
Quá khứ (た) | 乱心した |
Phủ định (未然) | 乱心しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱心します |
te (て) | 乱心して |
Khả năng (可能) | 乱心できる |
Thụ động (受身) | 乱心される |
Sai khiến (使役) | 乱心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱心すられる |
Điều kiện (条件) | 乱心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱心しろ |
Ý chí (意向) | 乱心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱心するな |
乱心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱心
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
心を乱す こころをみだす
Bận lòng
一心不乱 いっしんふらん
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心が乱れる こころがみだれる
mất tự chủ, bấn loạn tinh thần
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng