Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心を込めて...
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を込める こころをこめる
để làm hết lòng, để đặt trái tim của một người vào một cái gì đó
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
心を占める こころをしめる
ám ảnh
心を痛める こころをいためる
làm đau lòng