心労
しんろう「TÂM LAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lao tâm
彼
の
病気
は
心労
の
結果
です
Anh ta bị bệnh là do lao tâm mà ra .

Từ đồng nghĩa của 心労
noun
Bảng chia động từ của 心労
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心労する/しんろうする |
Quá khứ (た) | 心労した |
Phủ định (未然) | 心労しない |
Lịch sự (丁寧) | 心労します |
te (て) | 心労して |
Khả năng (可能) | 心労できる |
Thụ động (受身) | 心労される |
Sai khiến (使役) | 心労させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心労すられる |
Điều kiện (条件) | 心労すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心労しろ |
Ý chí (意向) | 心労しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心労するな |
心労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心労
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
労い ねぎらい
biết ơn