Các từ liên quan tới 心地よく秘密めいた場所
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密基地 ひみつきち
cơ sở bí mật, nơi ẩn náu, vị trí ẩn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
秘密 ひみつ
bí mật
秘所 ひしょ
nơi bí mật
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).