Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
心地よい ここちよい
Thoải mái, thú vị