心外
しんがい「TÂM NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な
Đáng tiếc, đáng ân hận
Đau lòng, tổn thương

Từ đồng nghĩa của 心外
adjective
心外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心外
心外千万 しんがいせんばん
Cực kì hối hận, áy náy vì kết quả không như mong đợi
心外膜マッピング しんがいまくマッピング
ánh xạ màng ngoài tim
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外心 がいしん
tâm ngoài; ngoại tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心的外傷 しんてきがいしょう
chấn thương tâm lý
心臓外科 しんぞうげか
khoa phẫu thuật tim
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.