外心
がいしん「NGOẠI TÂM」
☆ Danh từ
Tâm ngoài; ngoại tâm
外心複合語
Phúc từ ngoại tâm
外心構造
Cấu trúc ngoại tâm .

Từ trái nghĩa của 外心
外心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外心
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
(三角形の)外心 (さんかくけーの)がいしん
tâm đường tròn ngoại tiếp (của tam giác)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
心外 しんがい
đáng tiếc, đáng ân hận
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心外千万 しんがいせんばん
Cực kì hối hận, áy náy vì kết quả không như mong đợi
心外膜マッピング しんがいまくマッピング
ánh xạ màng ngoài tim
心的外傷 しんてきがいしょう
chấn thương tâm lý