心外膜マッピング
しんがいまくマッピング
Ánh xạ màng ngoài tim
心外膜マッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心外膜マッピング
外膜 がいまく
ngọai mạc
心膜 しんまく
pericardium, pericardial sac
lập bản đồ
外套膜 がいとうまく
áo choàng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外心 がいしん
tâm ngoài; ngoại tâm
心外 しんがい
đáng tiếc, đáng ân hận
テクスチャ・マッピング テクスチャ・マッピング
lập bản đồ kết cấu