心外膜マッピング
しんがいまくマッピング
Ánh xạ màng ngoài tim
心外膜マッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心外膜マッピング
テクスチャ・マッピング テクスチャ・マッピング
lập bản đồ kết cấu
外膜 がいまく
ngọai mạc
心膜 しんまく
pericardium, pericardial sac
脳マッピング のうマッピング
lập bản đồ não
mapping
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外套膜 がいとうまく
áo choàng