Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室流出路狭窄
しんしつりゅうしゅつろきょうさく
tắc nghẽn mạch máu vào tâm thất
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
ストーマ狭窄 ストーマきょうさく
co hẹp lỗ khí
喉頭狭窄 こうとうきょうさく
hẹp thanh quản
血管狭窄 けっかんきょうさく
chứng hẹp mạch
気管狭窄 きかんきょーさく
hẹp khí quản
視野狭窄 しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
食道狭窄 しょくどうきょうさく
hẹp thực quản
Đăng nhập để xem giải thích