心拍停止剤
しんぱくてーしざい
Chất ức chế nhịp tim
心拍停止剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心拍停止剤
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập
心肺停止 しんぱいていし
ngừng tim phổi
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
心拍 しんぱく
nhịp tim
心肺停止状態 しんぱいていしじょうたい
trạng thái tim ngừng đập
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn