Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心掛け こころがけ
sự sẵn sàng; sẵn sàng
心掛ける こころがける
cố gắng
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
心配を掛ける しんぱいをかける
làm cho ai lo lắng, làm cho ai bận tâm