Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心明殺活流
活殺 かっさつ
sự sống hay chết
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
活殺自在 かっさつじざい
sống chết tự tại; quyền lực sinh sát
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát