活殺
かっさつ「HOẠT SÁT」
☆ Danh từ
Sự sống hay chết

活殺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活殺
活殺自在 かっさつじざい
sống chết tự tại; quyền lực sinh sát
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
血液殺菌活性 けつえきさっきんかっせー
hoạt động diệt khuẩn trong máu
殺 さつ
giết; giết; đồ tể; lạng mỏng bên ngoài; chia ra từng phần; diminish; giảm bớt; thối, ươn
血清殺菌活性試験 けっせーさっきんかっせーしけん
kiểm tra hoạt động diệt khuẩn trong huyết thanh
活 かつ
đời sống
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn