Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖まる あたたまる
ấm lên
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
暖める あたためる
làm nóng lên; hâm nóng
暖 だん
ấm áp
心休まる こころやすまる
cảm thấy thoải mái
心温まる こころあたたまる
暖を取る だんをとる
giữ ấm; sưởi ấm
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu