暖を取る
だんをとる「NOÃN THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giữ ấm; sưởi ấm

Bảng chia động từ của 暖を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暖を取る/だんをとるる |
Quá khứ (た) | 暖を取った |
Phủ định (未然) | 暖を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 暖を取ります |
te (て) | 暖を取って |
Khả năng (可能) | 暖を取れる |
Thụ động (受身) | 暖を取られる |
Sai khiến (使役) | 暖を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暖を取られる |
Điều kiện (条件) | 暖を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 暖を取れ |
Ý chí (意向) | 暖を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 暖を取るな |
暖を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暖を取る
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy
バランスを取る バランスをとる
giữ cân bằng