Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心月無想柳流
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
無想 むそう
một để trống nhớ
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
無念無想 むねんむそう
sự không suy nghĩ gì cả; tình trạng không suy nghĩ gì cả
無想無念 むそうむねん
being free from all distracting thoughts, keeping one's mind clear of all worldly thoughts, being free from all ideas and thoughts
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.