Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花心 はなごころ かしん
tâm hoa
有心 うしん
có cái tâm
心有る こころある
người có tâm, người hay nghĩ ngợi, biết điều
有限花序 ゆうげんかじょ
sự nở hoa xác định
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
遠心花序 えんしんかじょ
sự nở hoa ly tâm