Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心根
こころね
đáy lòng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc
根音 こんおん
âm gốc
「TÂM CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích