Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実理
じつり
lý thuyết thực hành hoặc nguyên lý
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành
心理実験 しんりじっけん
thực nghiệm tâm lý học
「THỰC LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích