心音図検査
しんおんずけんさ
Ghi tiếng tim
Tâm thanh
心音図検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心音図検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
心理検査 しんりけんさ
trắc nghiệm tâm lý
筋電図検査 きんでんずけんさ
electromyography, EMG
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検図 けんず
kiểm tra bản vẽ