精神的外傷
せいしんてきがいしょう
☆ Danh từ
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn

精神的外傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神的外傷
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
精神外科 せいしんげか
phẫu thuật tâm thần
心的外傷 しんてきがいしょう
chấn thương tâm lý
精神的ストレス せいしんてきストレス
áp lực tinh thần
外傷神経症 がいしょうしんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng do chấn thương từ bên ngoài
外傷的体験 がいしょうてきたいけん
vết thương trải qua
精神的疲労 せーしんてきひろー
mệt mỏi về tinh thần
精神的苦痛 せいしんてきくつう
sự đau đớn tinh thần