心的外傷後ストレス障害
しんてきがいしょうごストレスしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương

心的外傷後ストレス障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心的外傷後ストレス障害
心的外傷 しんてきがいしょう
chấn thương tâm lý
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
知的障害 ちてきしょうがい
thiểu năng trí tuệ; bệnh về trí não; có khiếm khuyết về trí tuệ
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
先天的障害 せんてんてきしょうがい
khuyết tật sinh
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ