Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知的障害者
ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
知的障害者教育 ちてきしょうがいしゃきょういく
giáo dục cho người thiểu năng trí tuệ
知的障害 ちてきしょうがい
mental disability, mental retardation
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức
認知障害 にんちしょうがい
cognitive deficit, cognitive disturbance, cognitive disorder
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
Đăng nhập để xem giải thích