知的障害
ちてきしょうがい「TRI ĐÍCH CHƯỚNG HẠI」
Thiểu năng trí tuệ; bệnh về trí não; có khiếm khuyết về trí tuệ
彼
は
知的障害
を
持
っています。
Anh ấy bị thiểu năng trí tuệ.

知的障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的障害
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ
知的障害者教育 ちてきしょうがいしゃきょういく
giáo dục cho người thiểu năng trí tuệ
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức
認知障害 にんちしょうがい
chứng suy giảm nhận thức
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
先天的障害 せんてんてきしょうがい
khuyết tật sinh