心筋気絶
しんきんきぜつ「TÂM CÂN KHÍ TUYỆT」
Choáng cơ tim
心筋気絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心筋気絶
心筋 しんきん
cơ tim
気絶 きぜつ
sự ngất đi; sự bất tỉnh
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
心筋症 しんきんしょう
bệnh nấm
心筋炎 しんきんえん
viêm cơ tim
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
強気筋 つよきすじ
bullish traders, bull interests, long side