Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝心 かんじん
chủ yếu; rất quan trọng
肝心要 かんじんかなめ かん じんかなめ
đặt biệt quan trọng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.
肝臓 かんぞう
buồng gan