Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝要 かんよう
rất cần thiết; rất quan trọng; cần thiết; quan trọng
心肝 しんかん
trái tim, tấm lòng
肝心 かんじん
chủ yếu; rất quan trọng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu