Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬膜下液貯留 こーまくかえきちょりゅー
tràn dịch dưới màng cứng
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
心膜 しんまく
pericardium, pericardial sac
尿貯留腫 にょーちょりゅーしゅ
ang niệu
滑液膜 かつえきまく
màng hoạt dịch
心膜腔 しんまくこう
khoang màng ngòai tim
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc