Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
貯尿袋 ちょにょうふくろ
túi đựng mẫu nước tiểu
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
尿道腫瘍 にょうどうしゅよう
khối u niệu đạo
尿管腫瘍 にょうかんしゅよう
khối u niệu quản
結腸貯留嚢 けっちょーちょりゅーのー
túi trữ kết tràng
心膜液貯留 しんまくえきちょりゅー
tràn dịch màng ngoài tim
泌尿器腫瘍 ひにょうきしゅよう
u đường tiết niệu