心膜穿刺
しんまくせんし「TÂM MÔ XUYÊN THỨ」
Thủ thuật chọc màng ngoài tim
心膜穿刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心膜穿刺
心臓穿刺 しんぞうせんし
(thủ thuật) chọc tim
穿刺 せんし
chọc dò
頭痛-硬膜穿刺後 ずつー-こーまくせんしご
nhức đầu sau thủng màng cứng
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
網膜穿孔 もうまくせんこう
thủng võng mạc
鼓膜穿孔 こまくせんこう
thủng màng nhĩ
角膜穿孔 かくまくせんこう
thủng giác mạc
心膜 しんまく
pericardium, pericardial sac