Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
心膜穿刺 しんまくせんし
thủ thuật chọc màng ngoài tim
穿刺 せんし
chọc dò
硬膜 こうまく
màng cứng
頭痛-外傷後 ずつう-がいしょうご
nhức đầu sau chấn thương
頭痛外傷後 ずつうがいしょうご
đau đầu sau chấn thương
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.