心臓穿刺
しんぞうせんし「TÂM TẠNG XUYÊN THỨ」
☆ Danh từ
(thủ thuật) chọc tim

心臓穿刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓穿刺
心膜穿刺 しんまくせんし
thủ thuật chọc màng ngoài tim
穿刺 せんし
chọc dò
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
心臓刺激伝導系 しんぞうしげきでんどうけい
hệ thống dẫn truyền tim
絨毛穿刺 じゅーもーせんし
sinh thiết gai nhau
胸腔穿刺 きょうこうせんし
lồng ngực, vòi màng phổi