Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴診 ちょうしん
dùng ống nghe để khám bệnh
心臓カテーテル法 しんぞうカテーテルほう
phương pháp thông tim
心臓画像診断 しんぞうがぞうしんだん
chẩn đoán hình ảnh tim
聴診器 ちょうしんき
ống nghe.
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
チューブ 聴診器 チューブ ちょうしんき チューブ ちょうしんき
Ống nghe tim
イヤーチップ 聴診器 イヤーチップ ちょうしんき イヤーチップ ちょうしんき
Tai nghe kiểm âm