Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心臓中隔欠損 しんぞうちゅうかくけっそん
thông liên tim
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
心臓中隔 しんぞうちゅうかく
vách ngăn tim
心室中隔穿孔 しんしつちゅうかくせんこう
vỡ vách liên thất
心臓損傷 しんぞうそんしょう
chấn thương tim
穿孔装置 せんこうそうち
máy bấm lỗ
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
後鼻孔閉鎖症 ごびこうへいさしょう
hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở mũi