心血を注ぐ
しんけつをそそぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Dốc hết tâm huyết

Bảng chia động từ của 心血を注ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心血を注ぐ/しんけつをそそぐぐ |
Quá khứ (た) | 心血を注いだ |
Phủ định (未然) | 心血を注がない |
Lịch sự (丁寧) | 心血を注ぎます |
te (て) | 心血を注いで |
Khả năng (可能) | 心血を注げる |
Thụ động (受身) | 心血を注がれる |
Sai khiến (使役) | 心血を注がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心血を注ぐ |
Điều kiện (条件) | 心血を注げば |
Mệnh lệnh (命令) | 心血を注げ |
Ý chí (意向) | 心血を注ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 心血を注ぐな |