Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心血虚
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
虚血 きょけつ
thiếu máu cục bộ
虚心 きょしん
vô tư; không thiên vị; công bằng
虚血性心疾患 きょけつせいしんしっかん
bệnh tim thiếu máu cục bộ
虚血プレコンディショニング きょけつプレコンディショニング
điều hòa tiền thiếu máu cục bộ
冷虚血 れーきょけつ
bệnh agglutinin lạnh
温虚血 おんきょけつ
thiếu máu nóng cục bộ
虚血ポストコンディショニング きょけつポストコンディショニング
điều hòa thiếu máu cục bộ