露許り
つゆばかり「LỘ HỨA」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chỉ một chút

露許り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露許り
許り ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ; đúng; duy nhất; đơn thuần; không gì nhưng
心許り こころばかり こころもとり
(từ dùng khi để nói khi tặng quà) chút quà mọn từ tấm lòng
然許り さばかり
chừng đấy, mức đấy
許りか ばかりか
không chỉ
許りに ばかりに もとりに
đơn giản vì
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
露の宿り つゆのやどり
nhà phủ sương, nơi phủ sương
露天掘り ろてんぼり
sự khai thác mỏ lộ thiên