心酔する
しんすいする「TÂM TÚY」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị say mê; bị mê mẩn
西洋文明
に
心酔
している
Bị nền văn minh phương Tây làm cho mê mẩn .

Bảng chia động từ của 心酔する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心酔する/しんすいするする |
Quá khứ (た) | 心酔した |
Phủ định (未然) | 心酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 心酔します |
te (て) | 心酔して |
Khả năng (可能) | 心酔できる |
Thụ động (受身) | 心酔される |
Sai khiến (使役) | 心酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心酔すられる |
Điều kiện (条件) | 心酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心酔しろ |
Ý chí (意向) | 心酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心酔するな |