Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心酔 しんすい
sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
心酔する しんすいする
bị say mê; bị mê mẩn