心中する
しんじゅうする「TÂM TRUNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự sát cả đôi.

Bảng chia động từ của 心中する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心中する/しんじゅうするする |
Quá khứ (た) | 心中した |
Phủ định (未然) | 心中しない |
Lịch sự (丁寧) | 心中します |
te (て) | 心中して |
Khả năng (可能) | 心中できる |
Thụ động (受身) | 心中される |
Sai khiến (使役) | 心中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心中すられる |
Điều kiện (条件) | 心中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心中しろ |
Ý chí (意向) | 心中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心中するな |
心中する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心中する
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中心とする ちゅうしんとする
có vai trò, vị trí trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.