心霊現象
しんれいげんしょう「TÂM LINH HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hiện tượng tâm linh

心霊現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心霊現象
心理現象 しんりげんしょー
hiện tượng tâm lý
現象 げんしょう
hiện tượng
心霊 しんれい
tinh thần
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
心象 しんしょう
ấn tượng
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos