Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心理現象
しんりげんしょー
hiện tượng tâm lý
心霊現象 しんれいげんしょう
hiện tượng tâm linh
整理現象 せいるげんしょう
Hiện tượng sinh lý
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
物理的現象 ぶつりてきげんしょう
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
薬理学的現象 やくりがくてきげんしょう
hiện tượng dược lý học
「TÂM LÍ HIỆN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích