Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心霊電流
心霊 しんれい
tinh thần
心霊学 しんれいがく
tâm lý học, tâm linh học
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
心霊スポット しんれいスポット
địa điểm tâm linh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
霊的交流 れいてきこうりゅう
rước lễ thiêng liêng
精霊流し しょうりょうながし
lễ thả đèn lồng hoặc thả trôi rượu chè đồ cúng cho người chết vào ngày Vu Lan