心音
しんおん「TÂM ÂM」
☆ Danh từ
Tiếng tim; âm thanh tim
医者
は
患者
の
心音
を
確認
して、
異常
がないかどうかを
調
べた。
Bác sĩ đã kiểm tra tiếng tim của bệnh nhân để xem có bất thường gì không.

心音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心音
心音図検査 しんおんずけんさ
ghi tiếng tim
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
心雑音 しんざつおん
tiếng thổi trong tim
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng