必携品
ひっけいひん「TẤT HUỀ PHẨM」
☆ Danh từ
Vật dụng cần thiết; vật dụng cần mang theo
この
ツアー
には
必携品リスト
が
配
られました。
Một danh sách các vật dụng cần mang theo đã được phát cho chuyến du lịch này.

必携品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 必携品
必携 ひっけい
sổ tay.
携帯品 けいたいひん
những hiệu ứng cá nhân; hành lý bàn tay
必要品 ひつようひん
nhu yếu phẩm.
必需品 ひつじゅひん
mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm.
携帯関連品 けいたいかんれんひん
đồ liên quan đến điện thoại di động
生活必需品 せいかつひつじゅひん
hàng ngày là những nhu cầu (sống); những nhu cầu; những bản chất cho cuộc sống
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.