Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
必殺 ひっさつ
nhất định giết
裏表 うらおもて
hai mang; hai mặt
必殺技 ひっさつわざ
đòn tất sát; tuyệt chiêu
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
裏表紙 うらびょうし うらおもてし
giấy bìa sau; bìa giấy sau
裏かく うらかく
đâm xuyên qua một vật gì đó (bằng giáo, mũi tên,...)
表裏一体 ひょうりいったい
hai mặt của một đồng xu