裏表
うらおもて「LÍ BIỂU」
☆ Danh từ
Hai mang; hai mặt
裏表
のある
行動
を
取
る
Chơi hai mang (bắt cá hai tay)
Mặt trái; mặt sau
物語
の
裏表
に
気付
く
Chú ý đến mặt khác của câu chuyện. .

Từ đồng nghĩa của 裏表
noun