Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 必殺仕事人IV
必殺 ひっさつ
nhất định giết
仕事人 しごとにん
professional, person good at a particular job, person who does their job without mistakes
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
仕事人間 しごとにんげん
kiểu người tham công tiếc việc
必殺技 ひっさつわざ
đòn tất sát; tuyệt chiêu
IV IV
cáp IV
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
必要事 ひつようじ ひつようごと
những thứ cần thiết, những thứ cần dùng