必着
ひっちゃく「TẤT TRỨ」
☆ Danh từ
(ngày) tiếp nhận, hạn

必着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 必着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
必 ひつ
tất yếu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
必修 ひっしゅう
sự cần phải học; cái cần phải sửa.
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
必用 ひつよう
sự phải dùng, sự cần thiết; cần thiết